凸版印刷 [Đột Bản Ấn Xoát]
とっぱんいんさつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chung

Lĩnh vực: In ấn

in nổi

Hán tự

Đột lồi; trán bọ; không đều
Bản khối in; bản in; phiên bản; ấn tượng; nhãn
Ấn con dấu; biểu tượng
Xoát in ấn