凱歌 [Khải Ca]
がいか
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chung

bài ca chiến thắng; chiến thắng

Hán tự

Khải bài ca chiến thắng
Ca bài hát; hát