凱旋
[Khải Toàn]
がいせん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Độ phổ biến từ: Top 30000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
trở về trong chiến thắng; trở về trong vinh quang
JP: 敵を蹴散らし、凱旋した俺はみなにこう呼ばれるんだ!
VI: Tôi đã đánh bại kẻ thù và trở về trong chiến thắng, mọi người gọi tôi như thế này!