凪ぐ
[Dĩ]
なぐ
Động từ Godan - đuôi “gu”Tự động từ
lặng gió
JP: 風が凪いだ。
VI: Gió đã lắng.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
海は凪いでいた。
Biển đang lặng.