処遇 [Xứ Ngộ]
しょぐう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đối xử; xử lý

Hán tự

Xứ xử lý; quản lý
Ngộ gặp; gặp gỡ; phỏng vấn; đối xử; tiếp đãi; nhận; xử lý

Từ liên quan đến 処遇