Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
凡眼
[Phàm Nhãn]
ぼんがん
🔊
Danh từ chung
con mắt người thường
Hán tự
凡
Phàm
bình thường; thông thường; tầm thường
眼
Nhãn
nhãn cầu