几帳面
[Kỷ Trướng Diện]
きちょうめん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Tính từ đuôi na
ngăn nắp
JP: お金の事では彼女は几帳面です。
VI: Cô ấy rất cẩn thận với tiền bạc.
Danh từ chung
cột gỗ tròn
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は几帳面な男だな。
Anh ấy là một người đàn ông rất ngăn nắp nhỉ.
私は几帳面なんだ。
Tôi rất cẩn thận.
トムの仕事の仕方はとても几帳面だ。
Cách làm việc của Tom rất tỉ mỉ.