Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
凝脂
[Ngưng Chi]
ぎょうし
🔊
Danh từ chung
dầu đông đặc
Hán tự
凝
Ngưng
đông cứng; đóng băng; cứng; say mê
脂
Chi
mỡ; nhựa