凝り
[Ngưng]
凝 [Ngưng]
痼り [Cố]
痼 [Cố]
凝 [Ngưng]
痼り [Cố]
痼 [Cố]
しこり
こり
– 凝り・凝
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000
Độ phổ biến từ: Top 33000
Danh từ chung
cứng cơ (đặc biệt là vai)
JP: 乳房にしこりがあります。
VI: Có cục u ở ngực.
Danh từ chung
Lĩnh vực: Y học
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
cục (trong mô, đặc biệt là ngực); sưng; cứng; tổn thương
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
khó chịu kéo dài; không thoải mái; dư vị khó chịu; cảm giác không dễ chịu