凛然
[Lẫm Nhiên]
凜然 [Lẫm Nhiên]
凜然 [Lẫm Nhiên]
りんぜん
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
uy nghiêm
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
lạnh buốt