凍え死に
[Đống Tử]
こごえじに
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ nhạy cảm
chết cóng; chết vì lạnh
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
凍え死にそう。
Tôi cảm thấy như sắp chết cóng.
私たちは危うく凍え死ぬところだった。
Chúng tôi suýt chết cóng.
凍え死んじゃうよ。そこの窓閉めてよ。
Sẽ chết cóng mất. Đóng cửa sổ lại đi.
真冬にお風呂なんかで寝てたら、凍え死ぬよ。
Nếu ngủ trong bồn tắm giữa mùa đông, bạn sẽ chết cóng mất.
ここの体育館、底冷えするね。寒くて凍え死にそう。
Phòng thể dục ở đây lạnh cóng, lạnh đến mức có thể chết cóng.