凌霄花 [Lăng Tiêu Hoa]
のうぜんかずら
りょうしょうか
ノウゼンカズラ

Danh từ chung

hoa đăng tiêu Trung Quốc

Hán tự

Lăng chịu đựng; giữ (mưa) ngoài; chống đỡ; vượt qua; thách thức; coi thường; vượt trội
Tiêu bầu trời
Hoa hoa