Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
凌波性
[Lăng Ba Tính]
りょうはせい
🔊
Danh từ chung
khả năng đi biển
Hán tự
凌
Lăng
chịu đựng; giữ (mưa) ngoài; chống đỡ; vượt qua; thách thức; coi thường; vượt trội
波
Ba
sóng; Ba Lan
性
Tính
giới tính; bản chất