凌波性 [Lăng Ba Tính]
りょうはせい

Danh từ chung

khả năng đi biển

Hán tự

Lăng chịu đựng; giữ (mưa) ngoài; chống đỡ; vượt qua; thách thức; coi thường; vượt trội
Ba sóng; Ba Lan
Tính giới tính; bản chất