凌ぎ場 [Lăng Trường]
しのぎば

Danh từ chung

nơi trú ẩn

Hán tự

Lăng chịu đựng; giữ (mưa) ngoài; chống đỡ; vượt qua; thách thức; coi thường; vượt trội
Trường địa điểm