Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
凌ぎ場
[Lăng Trường]
しのぎば
🔊
Danh từ chung
nơi trú ẩn
Hán tự
凌
Lăng
chịu đựng; giữ (mưa) ngoài; chống đỡ; vượt qua; thách thức; coi thường; vượt trội
場
Trường
địa điểm