Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
凄艶
[Thê Diễm]
せいえん
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
đẹp kỳ lạ
Hán tự
凄
Thê
kỳ lạ; đáng sợ
艶
Diễm
bóng; quyến rũ