凄腕
[Thê Oản]
すごうで
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
khả năng đáng chú ý; sự thành thạo; kỹ thuật xuất sắc
JP: とってもいい会社ですよ。社長は凄腕だし、社員はみんな一生懸命だよ。
VI: Đây là một công ty rất tốt. Giám đốc là người có tay nghề cao, và tất cả nhân viên đều làm việc rất chăm chỉ.
Danh từ chung
người năng động; người tháo vát; phù thủy; bậc thầy