冷蔵
[Lãnh Tàng]
れいぞう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
bảo quản lạnh; làm lạnh
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
固まるまでそのままにしておくか冷蔵庫で冷やしてください。
Để nguyên như vậy cho đến khi đông lại hoặc cho vào tủ lạnh để làm lạnh.
アクが出なくなったら清潔な瓶にシロップを戻し冷蔵庫で保存します。
Khi hết bọt, hãy đổ xi-rô vào bình sạch và bảo quản trong tủ lạnh.