冷燻 [Lãnh Huân]
れいくん
Danh từ chung
Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn
xông khói lạnh
🔗 温燻
Danh từ chung
Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn
xông khói lạnh
🔗 温燻