Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
冷泉
[Lãnh Tuyền]
れいせん
🔊
Danh từ chung
suối khoáng lạnh
Hán tự
冷
Lãnh
mát mẻ; lạnh (bia, người); làm lạnh
泉
Tuyền
suối; nguồn