冷水 [Lãnh Thủy]
れいすい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chung

nước lạnh

JP: 冷水れいすい故障こしょうしている。

VI: Máy làm lạnh đang bị hỏng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

冷水れいすいよくかれはさっぱりした。
Anh ấy đã cảm thấy sảng khoái sau khi tắm nước lạnh.
かれ最近さいきんまでふゆでも冷水れいすいよくをしていた。
Cho đến gần đây, anh ấy vẫn tắm nước lạnh vào mùa đông.

Hán tự

Lãnh mát mẻ; lạnh (bia, người); làm lạnh
Thủy nước