1. Thông tin cơ bản
- Từ: 冷房
- Cách đọc: れいぼう
- Loại từ: Danh từ
- Ý nghĩa khái quát: Hệ thống/làm mát phòng (chức năng làm lạnh của điều hòa)
- Độ trang trọng: Trung tính; dùng trong đời sống, thông báo tòa nhà, kỹ thuật HVAC
2. Ý nghĩa chính
冷房 là “làm mát phòng” – chức năng làm lạnh không khí trong nhà. Trái nghĩa thực tế với 暖房 (sưởi ấm). Thường đi với các động từ như つける/切る, 入れる, 強める/弱める, 効く.
3. Phân biệt
- 冷房 vs 暖房: làm mát vs sưởi ấm.
- 冷房 vs 空調: 空調 là “điều hòa không khí” nói chung (bao gồm cả làm mát/sưởi/độ ẩm); 冷房 chỉ riêng làm mát.
- エアコン: chỉ thiết bị điều hòa; khi nói chức năng, dùng 冷房/暖房 để phân biệt chế độ.
- 冷却: “làm nguội” vật thể/chất lỏng (tính kỹ thuật), không chỉ phòng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu câu:
- 冷房を入れる/つける/切る (bật/tắt làm mát)
- 冷房が効いている/効きすぎる (làm mát hiệu quả/quá lạnh)
- 冷房中 (đang bật làm mát – biển thông báo)
- Ngữ cảnh: văn phòng, tàu điện, nhà hàng, thông báo tòa nhà, mùa hè.
- Lưu ý sức khỏe: 冷房病 (triệu chứng khó chịu do lạnh điều hòa), cần điều chỉnh nhiệt độ hợp lý.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 暖房 |
Đối nghĩa |
Sưởi ấm |
Chế độ nóng của điều hòa/máy sưởi. |
| 空調 |
Khái niệm rộng |
Điều hòa không khí |
Bao gồm cả 冷房・暖房・除湿, v.v. |
| エアコン |
Liên quan (thiết bị) |
Máy điều hòa |
Thiết bị thực hiện 冷房/暖房. |
| 除湿 |
Liên quan |
Hút ẩm |
Chức năng giảm ẩm, khác với làm mát. |
| 冷却 |
Đối chiếu kỹ thuật |
Làm nguội |
Dùng cho máy móc, vật thể, không chỉ phòng. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 冷: “lạnh, làm lạnh” (On: レイ, Kun: つめ-たい/ひ-える/ひ-やす)
- 房: “phòng/buồng; khoang” (On: ボウ, Kun: ふさ). Trong từ này gợi ý “làm lạnh phòng”.
- Ghép nghĩa: 冷(lạnh)+ 房(phòng)→ “làm lạnh phòng”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn hóa công sở Nhật, cài đặt 冷房 khoảng 26–28°C được khuyến nghị để tiết kiệm năng lượng (chiến dịch クールビズ). Di chuyển giữa chênh lệch nhiệt độ lớn ngoài trời và trong phòng dễ gây mệt; nên mang áo khoác mỏng khi vào phòng có 冷房 mạnh.
8. Câu ví dụ
- この部屋は冷房が弱くて少し暑い。
Phòng này làm mát yếu nên hơi nóng.
- 会議が始まる前に冷房を入れてください。
Hãy bật làm mát trước khi cuộc họp bắt đầu.
- 電車の冷房が効きすぎて寒い。
Điều hòa trên tàu lạnh quá nên rét.
- 節電のため冷房は27度に設定しています。
Để tiết kiệm điện, chúng tôi đặt làm mát ở 27 độ.
- 店内冷房中につき、ドアは自動で閉まります。
Trong cửa hàng đang bật làm mát, cửa sẽ tự đóng.
- 夏は冷房代がかさむ。
Mùa hè chi phí tiền điều hòa tăng cao.
- 体が冷えるので冷房を少し弱めてもらえますか。
Tôi bị lạnh người, có thể giảm làm mát một chút không?
- 古い建物で冷房設備が整っていない。
Tòa nhà cũ nên thiết bị làm mát chưa đầy đủ.
- 彼は冷房の風が苦手だ。
Anh ấy không chịu được gió lạnh điều hòa.
- 閉館後はすべての冷房を切ります。
Sau khi đóng cửa sẽ tắt toàn bộ hệ thống làm mát.