冷徹 [Lãnh Triệt]

れいてつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

bình tĩnh; điềm tĩnh

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

冷徹れいてつであれ!
Hãy lạnh lùng!