冷害 [Lãnh Hại]

れいがい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

thiệt hại do thời tiết lạnh (đối với cây trồng)

JP: 東北とうほく地方ちほう大変たいへん冷害れいがい見舞みまわれた。

VI: Khu vực Tōhoku đã bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi thiên tai lạnh.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

洪水こうずいはげしい暴風ぼうふうしも冷害れいがい空気くうき汚染おせん問題もんだいなどはすべ現代げんだい社会しゃかいにしばしば影響えいきょうあたえている。
Lũ lụt, bão lớn, hạn hán, sương giá, ô nhiễm không khí,... tất cả đều thường xuyên ảnh hưởng đến xã hội hiện đại.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 冷害
  • Cách đọc: れいがい
  • Từ loại: danh từ
  • Lĩnh vực: nông nghiệp, khí tượng, kinh tế nông thôn
  • Sắc thái: thuật ngữ chuyên môn chỉ thiệt hại cây trồng do lạnh

2. Ý nghĩa chính

Thiệt hại do thời tiết lạnh: năng suất giảm, sinh trưởng kém, lép hạt… gây ra bởi nhiệt độ thấp kéo dài (đặc biệt vào giai đoạn mẫn cảm như trổ bông), thường đi kèm mưa nhiều, thiếu nắng trong mùa hè lạnh.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 霜害 (しもがい): hại do sương giá (đóng sương), thường về đêm rạng sáng.
  • 凍害 (とうがい): hại do đóng băng (nhiệt độ dưới 0°C) làm tổ chức cây bị hư hại.
  • 寒害 (かんがい): khái niệm rộng hơn về hại do lạnh; 冷害 là một dạng cụ thể, hay nói về lúa gạo ở Nhật.
  • Đối lập: 暑害/高温障害 (しょがい/こうおんしょうがい) — hại do nóng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp: 冷害に見舞われる, 冷害の影響, 冷害対策, 冷害被害, 冷夏と冷害。
  • Bản tin nông nghiệp/khí tượng: đề cập vùng chịu ảnh hưởng, giai đoạn sinh trưởng bị tác động (出穂期, 登熟期), chỉ số 作況指数。
  • Chính sách: 支援策, 保険金の支払い, 品種転換/耐冷性品種の導入。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
霜害 Phân biệt hại do sương giá Do băng giá bề mặt khi sương đọng
凍害 Phân biệt hại do đóng băng Nhiệt độ dưới 0°C gây tổn thương mô
寒害 Liên quan thiệt hại do lạnh Khái niệm rộng, bao trùm 冷害
冷夏 Liên quan mùa hè lạnh Thường là bối cảnh gây 冷害
高温障害/暑害 Đối nghĩa hại do nóng Tác động ngược lại của nhiệt cao
不作/凶作 Kết quả mất mùa Hệ quả kinh tế của 冷害

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 冷 (レイ, つめたい/ひえる/ひやす…): lạnh
  • 害 (ガイ): hại, thiệt hại
  • Kết hợp nghĩa: “thiệt hại do lạnh”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Nhật Bản từng ghi nhận 冷害 nghiêm trọng vào năm 1993, dẫn tới thiếu gạo và phải nhập khẩu khẩn cấp. Hiện nay, dự báo theo mùa, đa dạng giống chịu lạnh và bảo hiểm nông nghiệp là ba trụ cột giảm thiểu rủi ro. Khi đọc tin, chú ý giai đoạn sinh trưởng (đặc biệt 出穂期 của lúa) vì độ nhạy với lạnh khác nhau theo từng giai đoạn.

8. Câu ví dụ

  • 東北地方の稲作が冷害に見舞われた。
    Lúa ở vùng Tohoku bị thiệt hại do lạnh.
  • 長雨と低温が続き、果樹に冷害が出ている。
    Mưa dầm và nhiệt thấp kéo dài khiến cây ăn quả xuất hiện 冷害.
  • 1993年の冷害は深刻で、米の輸入が行われた。
    冷害 năm 1993 rất nghiêm trọng, Nhật đã phải nhập gạo.
  • 冷害対策として耐冷性品種の導入が進む。
    Việc đưa giống chịu lạnh tiến triển như một biện pháp đối phó 冷害.
  • 海面水温の変動が冷害の一因とされる。
    Biến động nhiệt độ mặt biển được cho là một nguyên nhân của 冷害.
  • 今夏は冷害を想定した営農計画が必要だ。
    Mùa hè năm nay cần kế hoạch canh tác tính tới 冷害.
  • 出穂期の低温は冷害のリスクを高める。
    Nhiệt độ thấp lúc trổ bông làm tăng rủi ro 冷害.
  • 冷害の影響で野菜価格が高騰した。
    Giá rau tăng vọt do ảnh hưởng của 冷害.
  • 霜ではなく低温による冷害だと判明した。
    Xác định đây không phải sương giá mà là 冷害 do nhiệt thấp.
  • 県は冷害被害農家への支援策を発表した。
    Tỉnh công bố gói hỗ trợ cho nông hộ bị 冷害.
💡 Giải thích chi tiết về từ 冷害 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?