冷凍食品
[Lãnh Đống Thực Phẩm]
れいとうしょくひん
Danh từ chung
thực phẩm đông lạnh
JP: この冷凍食品はどのくらい保存できますか。
VI: Thực phẩm đông lạnh này có thể bảo quản được bao lâu?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
冷凍食品をじょうずに利用している主婦が多い。
Nhiều bà nội trợ đã sử dụng thực phẩm đông lạnh một cách khéo léo.