冷凍庫 [Lãnh Đống Khố]
れいとうこ

Danh từ chung

tủ đông

JP: わたし冷凍庫れいとうこ十分じゅっぷん理由りゆうがいくつかある。

VI: Tôi có một số lý do chính đáng để sở hữu một chiếc tủ đông.

Hán tự

Lãnh mát mẻ; lạnh (bia, người); làm lạnh
Đống đông lạnh; đông cứng; làm lạnh
Khố kho; nhà kho

Từ liên quan đến 冷凍庫