冷凍庫
[Lãnh Đống Khố]
れいとうこ
Danh từ chung
tủ đông
JP: 私が冷凍庫を持つ十分な理由がいくつかある。
VI: Tôi có một số lý do chính đáng để sở hữu một chiếc tủ đông.