冷や飯 [Lãnh Phạn]
冷飯 [Lãnh Phạn]
ひやめし
れいはん – 冷飯
ひえめし – 冷飯
つめためし – 冷飯
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chung

cơm nguội

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

kẻ ăn bám; người phụ thuộc

🔗 冷や飯食い・ひやめしくい

Danh từ chung

diễn viên bị thất sủng

Hán tự

Lãnh mát mẻ; lạnh (bia, người); làm lạnh
Phạn bữa ăn; cơm