冴え返る [Hộ Phản]
冴返る [Hộ Phản]
さえかえる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

rất rõ ràng

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

rất lạnh; lạnh và trong

Hán tự

Hộ rõ ràng; lạnh; khéo léo
Phản trả lại; trả lời; phai màu; trả nợ