冴え冴えした
[Hộ Hộ]
冱え冱えした [Hộ Hộ]
冱え冱えした [Hộ Hộ]
さえざえした
Cụm từ, thành ngữDanh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ
vui vẻ (vẻ ngoài); khỏe mạnh (nước da)
🔗 冴え冴えとした