冱える [Hộ]
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
trong sáng (của cảnh, âm thanh, màu sắc, v.v.); sáng sủa; rõ nét
JP: 満月が空にさえている。
VI: Trăng tròn chiếu sáng trên bầu trời.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
tỉnh táo; minh mẫn; nhanh nhẹn
JP: 昨日ゆっくり休んだ分、今日は頭が冴えている。
VI: Sau một ngày nghỉ ngơi hôm qua, hôm nay tôi cảm thấy đầu óc minh mẫn hơn.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
📝 thường là 冴えない
vui vẻ; phấn chấn
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
thành thạo (kỹ năng); xuất sắc; thực hiện tốt
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
📝 thường là 冴えない
thỏa mãn
🔗 冴えない
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
📝 nghĩa gốc; hiện nay hơi cổ điển
trở nên lạnh giá; trở nên rất lạnh