冬山 [Đông Sơn]
ふゆやま
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chung

núi mùa đông

JP: わたしまえもって十分じゅっぷん準備じゅんびもせずに冬山ふゆやまのぼるようなばかではない。

VI: Tôi không phải là kẻ ngốc để leo núi vào mùa đông mà không chuẩn bị kỹ.

Danh từ chung

núi leo mùa đông

Hán tự

Đông mùa đông
Sơn núi