冥々 [Minh 々]

冥冥 [Minh Minh]

瞑々 [Minh 々]

瞑瞑 [Minh Minh]

めいめい

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

tối; không thể nhìn thấy

Hán tự

Từ liên quan đến 冥々