冤罪 [Oan Tội]
えんざい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chung

vu cáo

Hán tự

Oan vu cáo; thù hận
Tội tội; lỗi; phạm tội