写真集 [Tả Chân Tập]

しゃしんしゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

sách ảnh

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 写真集
  • Cách đọc: しゃしんしゅう
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực/Phong cách: Xuất bản, nhiếp ảnh, giải trí
  • Mức độ phổ biến: Cao
  • Ghi chú: Chỉ “tập sách ảnh/tuyển tập ảnh” đã biên soạn và xuất bản; khác với “アルバム” (album ảnh cá nhân/lưu giữ).

2. Ý nghĩa chính

- Tuyển tập ảnh/sách ảnh gồm nhiều bức ảnh được tuyển chọn, sắp xếp theo chủ đề (người mẫu, phong cảnh, kiến trúc, nghệ thuật…), thường kèm lời bình. Dùng cho ấn phẩm thương mại hoặc nghệ thuật.

3. Phân biệt

  • 写真集 vs アルバム(写真アルバム): 写真集 là ấn phẩm xuất bản có tính nghệ thuật/thương mại; アルバム là tập ảnh lưu niệm cá nhân.
  • 写真集 vs フォトブック: フォトブック thường chỉ sách ảnh in theo yêu cầu (on-demand), quy mô nhỏ; 写真集 mang sắc thái “tuyển tập” chính thống hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Xuất bản/giải trí: người nổi tiếng ra “初の写真集” (cuốn ảnh đầu tay), “最新写真集”.
  • Nhiếp ảnh nghệ thuật: “風景写真集”, “モノクロ写真集”, “作品集”.
  • Hành vi: 写真集を出す/出版する/編集する/買う/眺める.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
フォトブック Gần nghĩa Sách ảnh (in theo yêu cầu) Quy mô nhỏ/cá nhân hóa; không luôn là ấn phẩm thương mại.
写真アルバム Liên quan Album ảnh Tập hợp ảnh kỷ niệm; tính riêng tư nhiều hơn.
作品集(さくひんしゅう) Liên quan Tuyển tập tác phẩm Có thể là ảnh, tranh, điêu khắc, v.v.
写真帖(しゃしんちょう) Liên quan (cũ) Sổ ảnh Từ cổ/ít dùng; sắc thái gần “album”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 写真: bức ảnh (写: chép, mô phỏng; 真: chân thực) → “ghi lại cái thật”.
  • : tập hợp, tuyển tập.
  • Kết hợp thành “tuyển tập những bức ảnh”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Với 写真集, thứ tự, nhịp điệu và dàn trang (layout) rất quan trọng: chúng kể một “câu chuyện bằng hình”. Khi học tiếng Nhật, hãy chú ý các động từ đi kèm: 出版する (xuất bản), 重版が決まる (tái bản), 帯(おび) (obi – bìa giấy quấn). Sự khác biệt với フォトブック thể hiện ở tính chuyên nghiệp và mục đích thương mại.

8. Câu ví dụ

  • 彼女は初の写真集を来月出版する。
    Cô ấy sẽ xuất bản sách ảnh đầu tay vào tháng sau.
  • この写真集は北欧の風景をテーマにしている。
    Tuyển tập ảnh này có chủ đề phong cảnh Bắc Âu.
  • 著名な写真家の写真集が重版になった。
    Sách ảnh của nhiếp ảnh gia nổi tiếng đã được tái bản.
  • 古本屋で絶版の写真集を見つけた。
    Tôi tìm thấy sách ảnh đã ngừng xuất bản ở hiệu sách cũ.
  • モノクロの写真集は光と影の対比が美しい。
    Tuyển tập ảnh đen trắng có tương phản sáng tối rất đẹp.
  • 彼は戦後の東京を撮った写真集で評価された。
    Anh ấy được đánh giá cao nhờ tuyển tập ảnh chụp Tokyo sau chiến tranh.
  • アイドルの写真集は予約段階で完売した。
    Sách ảnh của nữ idol đã bán hết ngay từ giai đoạn đặt trước.
  • この写真集は編集が巧みで物語性がある。
    Tuyển tập ảnh này biên tập khéo, mang tính tự sự.
  • 父の写真集を見ながら旅の思い出を語った。
    Vừa xem sách ảnh của bố, chúng tôi vừa kể lại kỷ niệm chuyến đi.
  • 地域の伝統行事を記録した写真集が発行された。
    Đã phát hành tuyển tập ảnh ghi lại lễ hội truyền thống của địa phương.
💡 Giải thích chi tiết về từ 写真集 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?