写真集 [Tả Chân Tập]
しゃしんしゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

sách ảnh

Hán tự

Tả sao chép; chụp ảnh
Chân thật; thực tế
Tập tập hợp; gặp gỡ