Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
写真凸版
[Tả Chân Đột Bản]
しゃしんとっぱん
🔊
Danh từ chung
kiểu chữ ảnh
Hán tự
写
Tả
sao chép; chụp ảnh
真
Chân
thật; thực tế
凸
Đột
lồi; trán bọ; không đều
版
Bản
khối in; bản in; phiên bản; ấn tượng; nhãn