冗談事
[Nhũng Đàm Sự]
じょうだんごと
Danh từ chung
chuyện đùa
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼の言った事は無視しなさい。冗談を言っていただけなのだから。
Hãy bỏ qua những gì anh ấy nói, vì đó chỉ là đùa thôi.