冗員 [Nhũng Viên]
剰員 [Thừa Viên]
じょういん

Danh từ chung

nhân viên thừa; nhân viên dư thừa; nhân sự dư thừa

Danh từ chung

📝 đặc biệt là 冗員

nhân viên vô dụng

Hán tự

Nhũng thừa
Viên nhân viên; thành viên
Thừa dư thừa