Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
冕
[Miện]
べん
🔊
Danh từ chung
mũ vuông
🔗 冕冠
Hán tự
冕
Miện
vương miện