冒涜的 [Mạo Đốc Đích]
ぼうとくてき

Tính từ đuôi na

Báng bổ

Hán tự

Mạo mạo hiểm; đối mặt; thách thức; dám; tổn hại; giả định (tên)
Đốc làm ô uế; báng bổ; mương
Đích mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ