冏構え [Quýnh Cấu]
けいがまえ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

bộ thủ 13 trong kanji (\"hộp lộn ngược\")

Hán tự

Quýnh ánh sáng; rõ ràng; sáng
Cấu tư thế; dáng điệu; ngoại hình; xây dựng; thiết lập