再訂版 [Tái Đính Bản]
さいていばん

Danh từ chung

Phiên bản sửa đổi lần hai

Hán tự

Tái lại; hai lần; lần thứ hai
Đính sửa đổi; sửa chữa; quyết định
Bản khối in; bản in; phiên bản; ấn tượng; nhãn