再訂 [Tái Đính]
さいてい
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
Sửa đổi lần hai
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
Sửa đổi lần hai