再訂 [Tái Đính]
さいてい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Sửa đổi lần hai

Hán tự

Tái lại; hai lần; lần thứ hai
Đính sửa đổi; sửa chữa; quyết định