冊数 [Sách Số]
さっすう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chung

số lượng sách

JP: 彼女かのじょきみの3ばい冊数さっすう辞書じしょっています。

VI: Cô ấy có gấp ba lần số từ điển của bạn.

Hán tự

Sách quyển; đơn vị đếm sách
Số số; sức mạnh