円高 [Viên Cao]

えんだか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

sự tăng giá của đồng yên; đồng yên mạnh

JP: このえんだかのうちに、海外かいがい旅行りょこうをしたいものです。

VI: Trong lúc đồng yên mạnh, tôi muốn đi du lịch nước ngoài.

Trái nghĩa: 円安

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

えんだかドルやすだ。
Yên cao, đô la yếu.
えんだか克服こくふくだい問題もんだいです。
Việc vượt qua tình trạng yên cao là một vấn đề lớn.
えんだかしゃにとって好都合こうつごうであった。
Giá yên cao đã thuận lợi cho công ty chúng tôi.
ブローカーはえんだかのおかげでおおもうけしました。
Nhờ tỷ giá yên cao, người môi giới đã kiếm được một khoản lớn.
えんやす物価高ぶっかだかのもとになりますか。
Giá yên thấp có thể dẫn đến lạm phát không?
えんだかはその会社かいしゃにとって致命ちめいてき打撃だげきだった。
Giá yên cao đã là một đòn giáng mạnh vào công ty đó.
えんだかがその会社かいしゃ経営けいえい不振ふしん拍車はくしゃをかけた。
Giá yên cao đã thúc đẩy sự suy thoái của công ty đó.
えんだか日本にほん輸出ゆしゅつ産業さんぎょうぎゃく効果こうかになっている。
Giá yên cao đang gây tác dụng ngược lại với ngành công nghiệp xuất khẩu của Nhật Bản.
その雑誌ざっし記事きじにはえんだかになるだろうといてあった。
Bài báo trong tạp chí đó đã dự đoán rằng đồng yên sẽ mạnh lên.
えんだか日本にほん経済けいざいたいする影響えいきょう深刻しんこくになってきている。
Giá yên cao đang ảnh hưởng nghiêm trọng đến nền kinh tế Nhật Bản.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 円高
  • Cách đọc: えんだか
  • Loại từ: danh từ
  • JLPT: N2
  • Nghĩa khái quát: đồng yên lên giá (so với ngoại tệ)

2. Ý nghĩa chính

- Tình trạng tỷ giá mà JPY mạnh hơn: 1 USD đổi được ít JPY hơn trước → 円高・ドル安.
- Ảnh hưởng: tốt cho nhập khẩu/du lịch ra nước ngoài, bất lợi cho xuất khẩu.

3. Phân biệt

  • 円高 vs 円安: 円安 là yên mất giá (JPY yếu đi).
  • 円高進行 vs 円高是正: lên giá tiếp diễn vs điều chỉnh/kiềm chế yên mạnh.
  • 名目為替レート vs 実効為替レート: danh nghĩa vs hiệu dụng (rổ tiền tệ).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 円高が進む/加速する/一服する: yên mạnh lên/nhanh lên/tạm hạ nhiệt.
  • 円高メリット/デメリット/対策: lợi ích/bất lợi/biện pháp.
  • 円高・ドル安/円高圧力/急激な円高: cặp tỷ giá/sức ép/tăng mạnh đột ngột.
  • Ngữ cảnh: tin tài chính, kinh tế vĩ mô, doanh nghiệp xuất nhập khẩu.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
円安 Đối nghĩa Yên yếu đi Tác động ngược lại
為替 Liên quan Tỷ giá hối đoái 一般: 外国為替
ドル安 Liên quan Đô la yếu Thường đi cùng 円高
通貨高 Gần nghĩa Đồng tiền mạnh Khái niệm chung

6. Bộ phận & cấu tạo từ

円(エン: yên Nhật) + 高(たか・コウ: cao, tăng). → “yên cao giá” → yên lên giá.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Tin tức Nhật thường gắn 円高 với xuất khẩu giảm lợi nhuận, chứng khoán chịu áp lực. Hành vi tiêu dùng: người dân có xu hướng mua hàng nhập khẩu nhiều hơn khi 円高.

8. Câu ví dụ

  • 円高が進み、輸出企業の業績が悪化した。
    Yên mạnh lên khiến kết quả của doanh nghiệp xuất khẩu xấu đi.
  • 旅行者にとって円高は不利だ。
    Đối với khách du lịch đến Nhật, yên lên giá là bất lợi.
  • 原材料の輸入には円高が追い風になる。
    Đối với nhập khẩu nguyên liệu, yên mạnh là thuận lợi.
  • 市場は急激な円高に警戒感を強めている。
    Thị trường ngày càng cảnh giác với việc yên tăng mạnh đột ngột.
  • 金融当局は円高是正に動く可能性がある。
    Nhà chức trách tài chính có thể can thiệp để điều chỉnh yên mạnh.
  • ドル安・円高が進行中だ。
    Đô la yếu và yên mạnh đang tiếp diễn.
  • 決算では円高影響を織り込んだ。
    Trong báo cáo tài chính đã tính đến tác động yên lên giá.
  • 円高で海外旅行が安くなった。
    Do yên mạnh, du lịch nước ngoài rẻ hơn.
  • 一時的な円高一服で株が反発した。
    Nhờ yên mạnh hạ nhiệt tạm thời, cổ phiếu bật tăng.
  • 為替の急な円高リスクに備える。
    Chuẩn bị đối phó rủi ro yên tăng đột ngột.
💡 Giải thích chi tiết về từ 円高 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?