円錐形 [Viên Trùy Hình]
円すい形 [Viên Hình]
えんすいけい

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

hình dạng hình nón

JP: 円錐えんすいがた定義ていぎおしえてくれませんか。

VI: Bạn có thể giải thích định nghĩa của hình nón không?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

日本人にほんじん円錐えんすいがたやま富士山ふじさんほこりにしている。
Người Nhật tự hào về núi Phú Sĩ, ngọn núi hình nón.

Hán tự

Viên vòng tròn; yên; tròn
Trùy khoan; mũi khoan
Hình hình dạng; hình thức; phong cách