円錐体 [Viên Trùy Thể]

えんすいたい

Danh từ chung

Lĩnh vực: Hình học

hình nón

🔗 円錐

Danh từ chung

Lĩnh vực: Giải phẫu học

tế bào hình nón

🔗 錐体細胞

Hán tự

Từ liên quan đến 円錐体