円錐 [Viên Trùy]
丸錐 [Hoàn Trùy]
まるぎり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Danh từ chung

mũi khoan tròn

Hán tự

Viên vòng tròn; yên; tròn
Trùy khoan; mũi khoan
Hoàn tròn; viên thuốc