Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
円軌道
[Viên Quỹ Đạo]
えんきどう
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Vật lý
quỹ đạo tròn
Hán tự
円
Viên
vòng tròn; yên; tròn
軌
Quỹ
vết bánh xe; mô hình
道
Đạo
đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý