円盤投げ
[Viên Bàn Đầu]
円盤投 [Viên Bàn Đầu]
円盤投 [Viên Bàn Đầu]
えんばんなげ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000
Độ phổ biến từ: Top 36000
Danh từ chung
ném đĩa