Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
内陸霧
[Nội Lục Vụ]
ないりくむ
🔊
Danh từ chung
sương mù nội địa
Hán tự
内
Nội
bên trong; trong vòng; giữa; trong số; nhà; gia đình
陸
Lục
đất liền; sáu
霧
Vụ
sương mù