1. Thông tin cơ bản
- Từ: 内閣法制局
- Cách đọc: ないかくほうせいきょく
- Loại từ: Danh từ riêng (tên cơ quan nhà nước Nhật Bản)
- Lĩnh vực: Pháp chế, hành chính công
- Giải thích ngắn: Cục Pháp chế Nội các – cơ quan tham mưu pháp lý cho Nội các, thẩm tra dự thảo luật, pháp lệnh và tư vấn về tính hợp hiến, hợp pháp.
2. Ý nghĩa chính
内閣法制局 chịu trách nhiệm thẩm tra pháp lý các dự thảo luật do Chính phủ trình, soạn thảo/kiểm tra dự thảo政令・内閣府令, thống nhất cách diễn đạt pháp lý, và đưa ý kiến về vấn đề hiến pháp – pháp luật cho Thủ tướng/Nội các.
3. Phân biệt
- 法務省: Bộ Tư pháp – quản lý hệ thống tư pháp, viện công tố, nhà giam… Khác với chức năng “tham mưu pháp chế cho Nội các” của 内閣法制局.
- 内閣官房: Văn phòng Nội các – điều phối chính sách, hỗ trợ hành chính cho Thủ tướng; không chuyên về thẩm tra pháp lý văn bản như 内閣法制局.
- 国会: Cơ quan lập pháp – thông qua luật; 内閣法制局 là cơ quan hành chính tham mưu, không phải cơ quan làm luật cuối cùng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Thường thấy trong tin chính trị – pháp luật: 内閣法制局が〜と見解を示した, 内閣法制局の審査を経る.
- Cụm thường gặp: 内閣法制局長官, 参事官, 審査, 意見照会, 法令解釈, 立案, 文言調整.
- Ngữ cảnh: công bố dự luật, họp báo, tài liệu giải trình pháp lý của Chính phủ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 法務省 |
Phân biệt |
Bộ Tư pháp |
Quản lý tư pháp; khác chức năng tham mưu pháp chế |
| 内閣官房 |
Liên quan |
Văn phòng Nội các |
Điều phối chính sách, hỗ trợ Thủ tướng |
| 政令 |
Liên quan |
Nghị định của Nội các |
Đối tượng thẩm tra/soạn thảo |
| 法令解釈 |
Liên quan |
Giải thích pháp luật |
Nhiệm vụ cốt lõi |
| 長官 |
Liên quan |
Trưởng quan (Cục trưởng) |
Người đứng đầu 内閣法制局 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 内閣: Nội các (Chính phủ)
- 法制: Hệ thống pháp luật, pháp chế
- 局: Cục/Vụ/Cơ quan
- → 内閣+法制+局: “Cục Pháp chế thuộc Nội các”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc tin chính trị Nhật, thấy 「内閣法制局の審査を経た法案」 nghĩa là dự luật đã qua “soi chiếu” pháp lý tại đây trước khi Nội các quyết định trình Quốc hội. Cụm “法令解釈の統一” thể hiện vai trò giữ tính nhất quán trong diễn đạt pháp lý giữa các bộ ngành.
8. Câu ví dụ
- 内閣法制局は法案の合憲性について見解を示した。
Cục Pháp chế Nội các đã nêu quan điểm về tính hiến pháp của dự luật.
- 政令案は内閣法制局の審査を経て閣議に付される。
Dự thảo nghị định được đưa ra họp Nội các sau khi qua thẩm tra của Cục Pháp chế Nội các.
- 各省からの意見照会に対し、内閣法制局が回答した。
Cục Pháp chế Nội các đã trả lời các yêu cầu tham vấn từ các bộ.
- 内閣法制局長官が記者会見で方針を説明した。
Cục trưởng Cục Pháp chế Nội các giải thích phương châm tại họp báo.
- 条文の文言調整は内閣法制局が中心となって行う。
Việc điều chỉnh câu chữ điều khoản do Cục Pháp chế Nội các chủ trì.
- 新制度の導入には内閣法制局との調整が不可欠だ。
Để đưa vào hệ thống mới, điều phối với Cục Pháp chế Nội các là không thể thiếu.
- 法令解釈の統一を図るため、内閣法制局が指針を示した。
Nhằm thống nhất cách giải thích pháp luật, Cục Pháp chế Nội các đã đưa ra chỉ dẫn.
- 政府提出法案は通常、内閣法制局の審査を通過する。
Các dự luật do Chính phủ trình thường phải thông qua thẩm tra của Cục Pháp chế Nội các.
- 内閣法制局の見解が与野党の議論の土台となった。
Quan điểm của Cục Pháp chế Nội các trở thành nền tảng cho tranh luận giữa chính – đối lập.
- 条約の国内実施法について内閣法制局が検討した。
Cục Pháp chế Nội các đã xem xét luật thực thi trong nước đối với hiệp ước.